Có 1 kết quả:
上相 shàng xiàng ㄕㄤˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) photogenic
(2) (old) high official
(2) (old) high official
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0